Có 2 kết quả:
过日子 guò rì zi ㄍㄨㄛˋ ㄖˋ • 過日子 guò rì zi ㄍㄨㄛˋ ㄖˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to live one's life
(2) to pass one's days
(3) to get along
(2) to pass one's days
(3) to get along
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to live one's life
(2) to pass one's days
(3) to get along
(2) to pass one's days
(3) to get along
Bình luận 0